Characters remaining: 500/500
Translation

complex conjugate

Academic
Friendly

Từ "complex conjugate" trong tiếng Anh có nghĩa "liên hợp phức" trong tiếng Việt. Đây một khái niệm thường được sử dụng trong toán học, đặc biệt trong đại số phức.

Định nghĩa đơn giản:
  • Liên hợp phức của một số phức ( z = a + bi ) (trong đó ( a ) ( b ) các số thực, ( i ) đơn vị ảo) ( \overline{z} = a - bi ). Nói cách khác, bạn chỉ cần đổi dấu phần ảo của số phức.
dụ sử dụng:
  1. Nếu số phức ( z = 3 + 4i ), thì liên hợp phức của sẽ ( \overline{z} = 3 - 4i ).
  2. Trong các bài toán liên quan đến số phức, việc sử dụng liên hợp phức thường giúp đơn giản hóa phép chia giữa các số phức. dụ: [ \frac{z2} \cdot \frac{\overline{z2}} = \frac{z2}}{z2}}. ]
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong đại số tuyến tính, liên hợp phức được sử dụng để xác định các đặc tính của ma trận, đặc biệt trong việc tính toán định thức giá trị riêng.
  • Trong phân tích tín hiệu, liên hợp phức giúp phân tích các tín hiệu phức trong miền tần số.
Biến thể của từ:
  • Complex number: Số phức (số dạng ( a + bi )).
  • Imaginary part: Phần ảo (biểu thị bằng ( b ) trong ( a + bi )).
  • Real part: Phần thực (biểu thị bằng ( a ) trong ( a + bi )).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Complex: Phức tạp, trong ngữ cảnh số phức.
  • Conjugate: Liên hợp, có nghĩa một cái đó được đối xứng hoặc đổi dấu.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù "complex conjugate" không nhiều idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể thấy cụm từ này trong các ngữ cảnh học thuật, chẳng hạn như "to find the complex conjugate" (tìm liên hợp phức).

Tóm lại:

"Complex conjugate" một khái niệm quan trọng trong toán học, giúp ích trong việc xử lý các số phức các bài toán liên quan.

Noun
  1. liên hợp phức (hay cặp phức của hàm hữu tỉ).

Comments and discussion on the word "complex conjugate"